My Chinese Center

Tài liệu

Tài liệu tiếng Trung thương mại

Tài liệu tiếng Trung thương mại

应该 与 必须的意思Trước tiên mình cùng xem những ví dụ dưới đây nhé!1、 我们应该去试一试。2、 A: 小张早上打算了一个电话,说他今天不来了。B: 你怎么现在才说啊!你应该早点儿告诉我嘛!3、 A: 听说那座楼已经拆了。B: 都那么旧了,应该拆了。4、…